Tìm hiểu gỗ công nghiệp MDF và HDF
Ngày nay, các sản phẩm nội thất gia đình hay văn phòng đa số được sản xuất từ chất liệu ván công nghiệp. Nhưng thực tế, hầu hết mọi người đều chưa thể phân biệt được sự khác biệt giữa chúng. Cùng Model Design tìm hiểu sự khác nhau giữa ván công nghiệp MDF và HDF qua bài viết duới đây nhé:
I. Ván công nghiệp MDF
1/ Tổng quan về ván công nghiệp MDF
MDF là chữ viết tắt của từ Medium Density Fiberboard, tiếng Việt có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Trên thực tế, MDF là tên gọi chung cho ván ép bột sợi có tỷ lệ nén trung bình – medium density, nén cao – hardboard. Để phân biệt, người ta dựa vào thông số cơ vật lý, độ dày và cách xử lý bề mặt của tấm ván.
Nguyên liệu: Các loại ván vụn, nhánh cây tạo bột sợi ván, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ ván (chất chống mối mọt, chống mốc), bột độn vô cơ, keo trộn tạo kết dính.
2/ Quy trình sản xuất
Hiện nay quy trình sản xuất ván MDF có 2 dạng: Quy trình khô và quy trình ướt, mỗi dạng có những ưu nhược điểm riêng và tùy vào việc đầu tư máy móc, công nghệ mà các nhà sản xuất lựa chọn một quy trình hợp lý nhất.
- Quy trình sản xuất MDF khô: Keo và phụ gia được phun trộn vào bột ván khô trong máy trộn và sấy sơ bộ. Bột sợi đã áo keo sẽ được trải ra bằng máy rải cào thành 2-3 tầng tùy theo khổ, cỡ dày của ván. Tiếp theo chúng được chuyển qua máy ép có gia nhiệt. Máy ép thực hiện ép nhiều lần. Lần 1 ép sơ bộ cho lớp trên, lớp thứ 2 , lớp thứ 3. Lần ép 2 là ép tiếp cả ba lớp lại. Chế độ nhiệt được thiết lập để bốc hơi nước và làm keo hóa rắn từ từ. Sau khi ép, ván được xuất ra, cắt bỏ biên, chà nhám, phân loại.
- Quy trình sản xuất MDF ướt: Bột ván được phun nước làm ướt, kết vón thành dạng vẩy (Mat Formation). Chúng được cào rải ngay sau đó và được đưa lên mâm ép để Ép nhiệt một lần tạo độ dày sơ bộ. Tấm ván MDF được đưa vào cán hơi ở nhiệt độ cao để nén chặt hai mặt và làm khô.
3/ Phân loại
Ván MDF được phân loại dựa theo chủng loại ván làm ra bột ván và chất kết dính cũng như các phụ gia.
- MDF trơn: Khi sử dụng thường được sơn PU.
- MDF chịu nước: MDF trơn nhưng được trộn keo chịu nước trong quá trình sản xuất. Dành cho những nơi có khả năng tiếp xúc với nước hoặc có độ ẩm cao.
- MDF Veneer: là tấm MDF được dán một lớp ván lạng Veneer mỏng để hoàn thiện bề mặt. Có thể là Veneer xoan đào, sồi, Ash, căm xe,… Khi đó các sản phẩm nội thất từ ván công nghiệp MDF Veneer sẽ trông không khác ván tự nhiên. Thậm chí, ván MDF còn đẹp hơn nhờ nét căng phẳng và có thể ghép nhiều loại vân ván khác nhau. Thích hợp cho phong cách nội thất hiện đại, tân cổ điển.
Bạn hoàn toàn có thể dùng mắt thường để phân biệt MFC và MDF vì MFC là ván dăm, thô, có các vụn ván không đồng nhất còn MDF mịn, không có dăm ván thô to.
4/ Ưu và nhược điểm:
Ưu điểm:
- MDF có thể sơn nhiều màu, tạo sự đa dạng về màu sắc
- MDF có thể tạo dáng (cong) đáp ứng các sản phẩm cầu kỳ, uyển chuyển, dễ gia công
- Cách âm, cách nhiệt tốt, không bị cong vênh, co ngót và mối mọt như ván tự nhiên là một số ưu điểm khác của loại ván này
- Giá ván MDF thấp hơn ván dán hay ván tự nhiên.
- Ván MDF có cấu tạo rất đồng nhất nên khi cắt, cạnh cắt không bị sứt mẻ.
- Bề mặt ván MDF phẳng và nhẵn nên có thể dễ dàng được sơn hoặc ép các bề mặt trang trí khác như Melamine hay Laminate.
- Sản lượng khá ổn định và thời gian gia công nhanh nên ván MDF thích hợp với việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau, giúp tiết kiệm chi phí và giảm giá thành sản phẩm.
- Bề mặt MDF rộng hơn nhiều so với ván tự nhiên nên tiện dụng cho việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn mà không phải chắp nối.
Nhược điểm:
- Ván công nghiệp MDF thông thường có khả năng chịu nước kém. Tuy nhiên, nhược điểm này có thể được cải thiện bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm thay thế.
- Ván MDF có độ cứng thấp nên khá dễ bị mẻ cạnh.
- Ván MDF có hạn chế về độ dày nên khi cần sản xuất những sản phẩm có độ dày lớn hơn thì thường phải ghép nhiều tấm ván lại với nhau.
- Không trạm trổ được các họa tiết lên bề mặt MDF như ván tự nhiên mà chỉ có thể tạo màu sắc và hoa văn bằng cách ép các bề mặt trang trí lên trên.
Ván MDF chất lượng thấp có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người sản xuất hay người sử dụng do trong ván có thành phần Formaldehyde.
II. Ván công nghiệp HDF
1/ Tổng quan về ván công nghiệp HDF
HDF là chữ viết tắt của High Density Fiberboard (Tấm ván HDF hay còn gọi là tấm ván ép HDF)
Nguyên liệu: ván công nghiệp HDF được tạo thành từ 80-85% chất liệu là ván tự nhiên. Còn lại là các chất phụ gia làm tăng độ kết dính cho ván. Lõi ván có thể là màu xanh hoặc màu trắng tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu đầu vào. Màu của lõi ván không ảnh hưởng đến chất liệu của lõi ván.
2/ Quy trình sản xuất
Nguyên liệu bột ván là ván tự nhiên rừng trồng nguyên khối: Luộc và sấy khô trong môi trường nhiệt độ cao, từ 1000C – 2000C. Ván được xử lý hết nhựa và sấy khô hết nước với dây chuyền hiện đại và công nghiệp hoá hoàn toàn.
Sau đó, bột ván được kết hợp với các chất phụ gia làm tăng độ cứng của ván, chống mối mọt. Bột ván được ép dưới áp suất cao (850-870 kg/cm2). Định hình thành tấm ván HDF có kích thước 2.000 mm x 2.400 mm. Có độ dày từ 6 mm – 24 mm tùy theo yêu cầu.
Cách phân biệt: ván HDF nhận biết bằng mắt thường sẽ thấy toát lên màu sắc sáng và đồng nhất. Có thể dùng tay cảm nhận rõ độ cứng, mịn, nhẵn, phẳng của ván.
3/ Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Ván HDF có khả năng cách âm khá tốt và khả năng chịu nhiệt cao nên thường sử dụng cho các sản phẩm nội thất phòng học, phòng ngủ,…
- Bên trong ván HDF là khung ván xương ghép công nghiệp được sấy khô và tẩm hóa chất chống mối, mọt. Ván HDF khắc phục được các nhược điểm nặng, dễ cong, vênh so với ván tự nhiên.
- Lượng màu sơn HDF rất đa dạng, không ngừng tăng dần, thuận tiện cho việc lựa chọn. Đồng thời dễ dàng chuyển đổi màu sơn theo nhu cầu thẩm mỹ.
- HDF có bề mặt nhẵn bóng và thống nhất.
- Kết cấu bên trong có mật độ cao hơn các loại ván ép thường. Nên ván HDF đặc biệt chống ẩm tốt hơn ván MDF. Đặc biệt HDF cứng nhất trong các loại ván công nghiệp có trên thị trường hiện nay.
Nhược điểm:
- Giá thành cực cao: Giá thành của loại gỗ HDF trở thành điểm hạn chế lớn nhất trong việc ứng dụng gỗ công nghiệp này. Vì dù ai cũng biết đây là loại gỗ tốt, cách ẩm, cách nhiệt, cách âm thanh rất tốt. Tuy nhiên giá thành của nó dao động từ 350 – 500k 1 tấm gỗ 1m22x2m44 dày 18ly. Một món đồ nội thất thi công cần số lượng ván gỗ nhiều nên với giá cao như thế này, rất khó báo giá thi công nội thất cho các gia đình. Vì thế loại gỗ HDF tuy chất lượng nhưng thường không được ứng dụng sản xuất nội thất nhiều. Chủ yếu làm cửa gỗ và sàn gỗ HDF mà thôi.
- Thứ 2, loại gỗ HDF có trọng lượng gỗ khá nặng. Ví dụ như sản xuất giường gỗ HDF và đem gỗ đến lắp giường, lắp tủ quần áo chẳng hạn sẽ gồm rất nhiều tấm gỗ nặng, nên việc di chuyển, thi công phải gặp khó khăn hơn nhiều. Hoặc khi di chuyển gỗ lên các tòa nhà chung cư, mà khối lượng gỗ nặng, các tấm lớn sẽ gây khó khăn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.